Có 4 kết quả:

棚頂 péng dǐng ㄆㄥˊ ㄉㄧㄥˇ棚顶 péng dǐng ㄆㄥˊ ㄉㄧㄥˇ篷頂 péng dǐng ㄆㄥˊ ㄉㄧㄥˇ篷顶 péng dǐng ㄆㄥˊ ㄉㄧㄥˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) canopy
(2) roof
(3) ceiling

Từ điển Trung-Anh

(1) canopy
(2) roof
(3) ceiling

Từ điển Trung-Anh

(1) canopy
(2) roof
(3) ceiling

Từ điển Trung-Anh

(1) canopy
(2) roof
(3) ceiling